Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内公切线
[nèigōngqiēxiàn]
|
tiếp tuyến trong (của hai đường tròn)。两个圆在公切线的两侧,这样的公切线叫这两个圆的内公切线。参看[公切线]。