Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内伤
[nèishāng]
|
1. nội thương (do thức ăn không hợp hay lao động quá sức)。中医指由饮食不适、过度劳累、忧虑或悲伤等原因引起的病症。
2. chấn thương bên trong (do bị va chạm mạnh)。泛指由跌、碰、挤、压、踢、打等原因引起的气、血、脏腑、经络的损伤。