Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
内亲
[nèiqīn]
|
họ hàng bên vợ; họ đằng vợ。和妻子有亲属关系的亲戚的统称,如内兄、连襟等。