Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兼课
[jiānkè]
|
dạy thêm; kiêm giảng。兼任本身职务以外的教课工作。