Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兼并
[jiānbìng]
|
thôn tính; sát nhập。(Cách dùng: (书>)把别的国家的领土并入自己的国家或把别人的产业并为已有。