Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兼备
[jiānbèi]
|
gồm nhiều mặt; đủ cả; đầy đủ cả; vẹn toàn。同时具备两个或许多方面。
德才兼备。
tài đức vẹn toàn.