Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兼任
[jiānrèn]
|
1. kiêm nhiệm; kiêm。同时担任几个职务。
党支部书记兼任车间主任。
thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.
2. tạm thời。不是专任的。
兼任教员。
giáo viên tạm thời.