Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
兼之
[jiānzhī]
|
lại thêm; cộng thêm。(Cách dùng: (书>)表示进一步的原因或条件。
人手不多,兼之期限迫近,紧张情形可以想见。
người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.