Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关饷
[guānxiǎng]
|
phát lương (quân đội)。(军队)发饷,泛指发工资。