Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关防
[guānfáng]
|
1. biện pháp phòng ngừa tiết lộ bí mật。防止泄漏机密的措施。
关防严密
giữ gìn bí mật nghiêm ngặt
2. con dấu (hình chữ nhật thời xưa)。旧时政府机关或军队用的印信,多为长方形。
3. nơi hiểm yếu; cửa khẩu biên phòng (cần quân đội trấn giữ)。有驻军防守的关口要塞。