Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关里
[guānlǐ]
|
quan nội (vùng đất bên trong Sơn Hải Quan hoặc vùng đất phía tây Gia Cốc Quan, Trung Quốc)。关内。