Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关说
[guānshuō]
|
nói giúp; thay mặt; đại diện (thay mặt người khác trình bày)。代人陈说;从中给人说好话。