Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关联
[guānlián]
|
liên quan; quan hệ; liên hệ。事物相互之间发生牵连和影响。
国民经济各部门是互相关联互相依存的。
các ngành kinh tế quốc dân đều có liên quan với nhau và dựa vào nhau mà tồn tại
这可是关联着生命安全的大事。
việc lớn này thật sự có liên quan đến sự an toàn tính mạng.