Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关税
[guānshuì]
|
thuế quan; thuế xuất nhập khẩu。国家对进出口商品所征收的税。
关税政策。
chính sách thuế quan.
关税协定。
hiệp định về thuế quan.
特惠关税。
thuế quan ưu đãi.