Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关碍
[guān'ài]
|
quan ngại; trở ngại; cản trở。妨碍;阻碍。
这次事故对公司信誉大有关碍。
sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.