Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关爱
[guān'ài]
|
yêu mến; yêu thích。关怀爱护。
老师的关爱使他很受感动。
lòng yêu mến của thầy giáo làm cho anh ấy vô cùng cảm động.