Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关涉
[guānshè]
|
liên quan; quan hệ tới; liên quan tới; dính líu; dính dáng。关联;牵涉。
他与此案毫无关涉。
anh ấy không có dính líu gì với vụ án này.