Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关津
[guānjīn]
|
cửa khẩu; bến sông。关口和渡口,也指设在关口或渡口的关卡。