Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关注
[guānzhù]
|
quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới。关心重视。
多蒙关注
vinh hạnh được quan tâm nhiều.
这件事引起了各界人士的关注。
việc này khiến cho nhân sĩ các giới đều chú ý.
这个地区情况十分关注。
rất chú ý đến tình hình vùng này.