Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关押
[guānyā]
|
bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam。把犯罪的人关起来。
关押犯人
bỏ tù tội phạm