Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关张
[guānzhāng]
|
đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh (cửa hàng)。指商店停止营业,也指商店倒闭。