Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关山
[guānshān]
|
quan ải; quan san (cửa khẩu và núi non)。关口和山岳。
关山迢递
đường núi dằng dặc.