Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关尺
[guānchǐ]
|
thước chuẩn (dùng để thu thuế thời xưa)。旧时海关收税用的标准尺,1关尺合0.358米。