Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关塞
[guānsài]
|
điểm mấu chốt; điểm quan trọng tại cửa khẩu。关口上的要塞。