Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关口
[guānkǒu]
|
1. cửa quan; cửa khẩu; cửa ải。来往必须经过的处所。
把守关口
trấn giữ cửa khẩu
2. bước ngoặt; điểm mấu chốt。关键地方;关头。