Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关厢
[guānxiāng]
|
ngoại ô; ven đô; phố lớn ngoài cổng thành và vùng phụ cận。城门外大街和附近的地区。