Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关乎
[guānhū]
|
liên quan đến; quan hệ đến。关系到;涉及。
调整物价是关乎人民生活的一件大事。
điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.