Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
关上
[guānshàng]
|
thốn khẩu; mạch cổ tay。见〖寸口〗。