Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六路
[liùlù]
|
lục lộ (thượng, hạ, tiền, hậu, tả, hữu ); xung quanh。指上、下、前、后,左、右。泛指周围,各个方面。
眼观六路,耳听八方。
mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.