Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六艺
[liùyì]
|
1. lục nghệ (người xưa chỉ: lễ nghĩa, âm nhạc, cung tên, cưỡi ngựa, biết chữ, tính toán)。古代指2. 礼(礼仪)、乐(音乐)、射(射箭)、御(驾车)、书(识字)、数(计算)等六种科目。
2. lục nghệ (thơ, sách, lễ, nhạc, dịch, xuân thu)。古代指4. 《诗》、《书》、《礼》、《乐》、《易》、《春秋》六种儒家经书。