Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六腑
[liùfǔ]
|
lục phủ (dạ dày, tai, mật, tam tiêu, bàng quang, ruột già, ruột non)。中医称胃、耳、胆、三焦、膀胱、大肠、小肠为六腑。