Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
六甲
[liùjiǎ]
|
1. lục giáp (phối hợp giữa Thiên can và Địa chi); chữ để tập viết。古代用甲、乙、丙、丁、戊、己、庚、辛、壬、癸十干和子、丑、寅、卯、辰、巳、午、未、申、酉、戌2. 、亥十二支依次相配成六十组干支,3. 其中起头是'甲'字的有六组,4. 故称六甲。因笔画比较简单,5. 多为儿童练字之用。
学六甲。
học để viết chữ.
2. phụ nữ có mang; phụ nữ có thai; bà bầu。旧时妇女怀孕称身怀六甲。