Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八面山
[bāmiànshān]
|
núi tám mặt (núi Bamenshan, Trung quốc)。地名,在湖南省南部资兴县、挂东县一带。