Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八阵图
[bāzhèntú]
|
Từ loại: (名)
Hán Việt: BÁT TRẬN ĐỒ
bát trận đồ; mê cung; không biết đâu mà lần. 比喻让人莫不着头绪。