Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八角
[bājiǎo]
|
Từ loại: (名)
cây hồi; hồi; hồi hương; đại hồi. 常绿灌木,叶子长椭圆形,花红色,果实呈八角形。也叫八角茴香或大茴香。
八角茴香油
dầu hồi