Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八表
[bābiǎo]
|
vùng xa; nơi xa xôi; nơi cực kỳ xa xăm。又称八荒。指极远地方。