Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八行书
[bāhángshù]
|
thư từ; thư tín. 旧式信纸大多用红线直分为八行,因此称书信为八行书。简称八行。