Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八节
[bājié]
|
Từ loại: (名)
Hán Việt: BÁT TIẾT
tám tiết; tám tiết trong năm; quanh năm. (Đó là 8 ngày tiết: Lập Xuân, Xuân phân, Lập Hạ, Hạ chí, Lập Thu, Thu phân, Lập Đông, Đông chí). 指立春,春分,立夏,夏至,立秋,秋分,立冬,冬至八个节气。
四时八节
quanh năm suốt tháng.