Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八股
[bāgǔ]
|
Từ loại: (名)
rỗng tuếch; bát cổ; cứng nhắc; sáo mòn; rập khuôn; lặp lại y như đúc. (Nguyên là chỉ một thể loại văn trong khoa cử thời Minh - Thanh, quy định về phân đoạn rất nghiêm ngặt, nội dung rỗng tuếch, hình thức cứng nhắc, gò bó tư tưởng con người. Gồm 4 đoạn, mỗi đoạn 2 vế, tất cả có 8 vế.) Ý nói lối hành văn hoặc cách nói chuyện rỗng tuếch, cứng nhắc. 明清科举制度的一种考试文体,段落有严格规定,内容空泛,形式死板,束缚人的思想。现在多用来比喻空洞死板的文章,讲演等。
八股文
văn bát cổ; văn tám vế