Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八级工资制
[bājígōngzīzhì]
|
chế độ tiền lương tám bậc。中国一些国营企业实行的工资制度,按年龄、技术把工人分成八级,根据级别发给不同的工资。