Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八方呼应
[bāfānghūyìng]
|
Hán Việt: BÁT PHƯƠNG HÔ ỨNG
tám phương hô ứng; khắp nơi hưởng ứng; phối hợp nhịp nhàng。形容个方面都彼此呼应,互相配合。现多用于贬义。