Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八拜之交
[bābàizhījiāo]
|
anh em kết nghĩa; chị em kết nghĩa。拜把子的关系。