Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八宝菜
[bābǎocài]
|
dưa món; dưa góp; dưa chua (dưa 8 món ngâm tương, xì dầu)。由核桃仁、萵笋、杏仁、黃瓜、花生米等混合在一起的酱菜。