Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八变形
[bābiānxíng]
|
hình bát giác; hình tám cạnh。有八个角并因此有八条边的平面多边形。