Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八倍
[bābèi]
|
tám lần; gấp tám 。等于另一物八个之大的总量;某一数量乘以八的数量。