Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八仙桌
[bāxiānzhuō]
|
Ghi chú: Chú ý: Chữ 八 đứng trước các chữ có thanh 4 thì đọc thành thanh 2 (bá). Ví dụ như: 八岁,八次.(八仙桌儿)
bàn vuông; bàn bát tiên (bàn vuông to, mỗi phía ngồi được hai người)。大的方桌,每边可以坐两个人。