Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八下里
[bāxiàlǐ]
|
tùm lum; ba bề bốn bên; trăm thứ bà giằn, lo không xuể. 〈方〉指方面太多(多表示照顾不过来)