Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入魔
[rùmó]
|
mê muội; si mê; mê mẩn。迷恋某种事物到了失去理智的地步。