Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入骨
[rùgǔ]
|
tận xương; thấu xương ( về phương diện tình cảm)。(感受上)达到极点。
恨之入骨。
căm giận đến tận xương tuỷ.