Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
入画
[rùhuà]
|
đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh。画入画图,多用来形容景物优美。
桂林山水甲天下,处处都可以入画。
non nước Quế Lâm đứng đầu thiên hạ, đâu đâu cũng như tranh như hoạ.